Đọc nhanh: 摄影新闻 (nhiếp ảnh tân văn). Ý nghĩa là: Tin ảnh.
摄影新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摄影新闻
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 他 开始 当 过 教师 后来 改行 搞起 了 新闻
- Ông ấy lúc đầu làm giáo viên, sau đó đổi nghề làm nhà báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
摄›
新›
闻›