Đọc nhanh: 慢速放像 (mạn tốc phóng tượng). Ý nghĩa là: Chiếu chậm.
慢速放像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiếu chậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢速放像
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 动如脱兔 ( 比喻 行动 迅速 , 像 逃走 的 兔子 一样 )
- nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.
- 图像 加载 得 很慢
- Hình ảnh tải rất chậm.
- 她 是 一个 优秀 的 人 , 书柜 里 放慢 了 她 的 荣誉证书
- Cô ấy là một người xuất sắc, tủ sách của cô ấy chứa đầy những bằng khen danh dự.
- 他 奔跑 了 一 两条 街 , 然后 放慢 步子 走 起来
- Anh ấy chạy một đoạn đường ngắn, rồi sau đó chậm lại và đi bộ.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 他 在 工作 中 放慢 了 节奏
- Anh ấy đã giảm tốc độ làm việc.
- 他 特意 放慢 脚步 等 我
- Anh ấy cố ý đi chậm đợi tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
慢›
放›
速›