Đọc nhanh: 你很棒 Ý nghĩa là: Bạn rất tuyệt.. Ví dụ : - 你很棒,今天的表现真好。 Bạn rất tuyệt, hôm nay thể hiện thật tốt.. - 你很棒,能够完成这么难的任务。 Bạn thật tuyệt, có thể hoàn thành nhiệm vụ khó như vậy.
你很棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn rất tuyệt.
- 你 很棒 , 今天 的 表现 真 好
- Bạn rất tuyệt, hôm nay thể hiện thật tốt.
- 你 很棒 , 能够 完成 这么 难 的 任务
- Bạn thật tuyệt, có thể hoàn thành nhiệm vụ khó như vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很棒
- 不仅 你 饿 , 我 也 很 饿
- Không chỉ bạn đói, tôi cũng rất đói.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 每天 对 着 镜子 微笑 并 对 自己 说 你 很棒
- Mỗi ngày mỉm cười trước gương và tự nhắn nhủ với bản thân "bạn thật tuyệt"
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
- 他 讲 的 很快 , 你 听得懂 吗 ?
- Anh ấy nói nhanh quá, bạn có nghe hiểu không?
- 你 很棒 , 今天 的 表现 真 好
- Bạn rất tuyệt, hôm nay thể hiện thật tốt.
- 你 很棒 , 能够 完成 这么 难 的 任务
- Bạn thật tuyệt, có thể hoàn thành nhiệm vụ khó như vậy.
- 你 做 得 太棒了 吧 , 大家 都 很 佩服 你
- Bạn làm tốt quá, mọi người đều rất ngưỡng mộ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
很›
棒›