部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phân】
Đọc nhanh: 氕 (phân). Ý nghĩa là: prô-ti (kí hiệu: 1H).
氕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. prô-ti (kí hiệu: 1H)
氢的同位素之一,符号1H (protium) 质量数1,它的原子由一个质子和一个电子组成,是氢的主要成分,普通的氢中含有99.98%的氕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氕
氕›
Tập viết