慌里慌张 huāng lǐ huāngzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【hoảng lí hoảng trương】

Đọc nhanh: 慌里慌张 (hoảng lí hoảng trương). Ý nghĩa là: vội vội vàng vàng; cuống cuồng; cuống quýt; líu quíu, hớt hơ hớt hải.

Ý Nghĩa của "慌里慌张" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慌里慌张 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vội vội vàng vàng; cuống cuồng; cuống quýt; líu quíu

指焦急不安或精神慌乱

✪ 2. hớt hơ hớt hải

心里不沉着, 动作忙乱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慌里慌张

  • volume volume

    - 慌张 huāngzhāng de 样子 yàngzi hǎo 可爱 kěài

    - Vẻ mặt hoảng hốt của cô ấy trông rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 堵得 dǔdé huāng

    - Trong lòng thấy rất ngột ngạt.

  • volume volume

    - 临行 línxíng 慌促 huāngcù 东西 dōngxī wàng zài 家里 jiālǐ le

    - vội đi, để quên đồ ở nhà.

  • volume volume

    - 张皇失措 zhānghuángshīcuò ( 慌慌张张 huānghuāngzhāngzhāng 不知所措 bùzhīsuǒcuò )

    - kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.

  • volume volume

    - 慌慌张张 huānghuāngzhāngzhāng pǎo 进来 jìnlái

    - Anh ấy hớt ha hớt hải chạy vào.

  • volume volume

    - 慌张 huāngzhāng de 神色 shénsè duì

    - Vẻ mặt hoảng hốt của anh ta không đúng.

  • volume volume

    - 心里有底 xīnliyǒudǐ 一点 yìdiǎn huāng

    - Chị ấy đã nắm chắc, nên chẳng hoang mang tí nào.

  • volume volume

    - 慌张 huāngzhāng pǎo chū le 房间 fángjiān

    - Cô ấy hoảng hốt chạy ra khỏi phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng
    • Âm hán việt: Hoang , Hoảng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTYU (心廿卜山)
    • Bảng mã:U+614C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao