慌张貌 huāngzhāng mào
volume volume

Từ hán việt: 【hoảng trương mạo】

Đọc nhanh: 慌张貌 (hoảng trương mạo). Ý nghĩa là: giáo giáo.

Ý Nghĩa của "慌张貌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慌张貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giáo giáo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慌张貌

  • volume volume

    - bié 慌张 huāngzhāng 冷静 lěngjìng diǎn

    - Đừng hoảng hốt, hãy bình tĩnh lại.

  • volume volume

    - 节骨眼 jiēgǔyǎn 上别 shàngbié 慌张 huāngzhāng

    - Đừng hoảng loạn vào lúc quan trọng.

  • volume volume

    - 张皇失措 zhānghuángshīcuò ( 慌慌张张 huānghuāngzhāngzhāng 不知所措 bùzhīsuǒcuò )

    - kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.

  • volume volume

    - 慌慌张张 huānghuāngzhāngzhāng pǎo 进来 jìnlái

    - Anh ấy hớt ha hớt hải chạy vào.

  • volume volume

    - 慌慌张张 huānghuāngzhāngzhāng zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Cô ấy vội vội vàng vàng tìm chìa khóa.

  • volume volume

    - 慌张 huāngzhāng de 神色 shénsè duì

    - Vẻ mặt hoảng hốt của anh ta không đúng.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点儿 yǒudiǎner 慌张 huāngzhāng

    - Cô ấy trông có vẻ hơi hoảng sợ.

  • volume volume

    - 慌张 huāngzhāng pǎo chū le 房间 fángjiān

    - Cô ấy hoảng hốt chạy ra khỏi phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng
    • Âm hán việt: Hoang , Hoảng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTYU (心廿卜山)
    • Bảng mã:U+614C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao