愿心 yuànxīn
volume volume

Từ hán việt: 【nguyện tâm】

Đọc nhanh: 愿心 (nguyện tâm). Ý nghĩa là: tâm nguyện; hứa tạ lễ; lời nguyện hứa, nguyện vọng; chí hướng. Ví dụ : - 他从小就有做一番事业的愿心。 từ nhỏ anh ta đã có chí hướng về nghề nghiệp.

Ý Nghĩa của "愿心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愿心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tâm nguyện; hứa tạ lễ; lời nguyện hứa

迷信的人对神佛有所祈求时许下的酬谢

✪ 2. nguyện vọng; chí hướng

泛指愿望、志向

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù yǒu zuò 一番 yīfān 事业 shìyè de 愿心 yuànxīn

    - từ nhỏ anh ta đã có chí hướng về nghề nghiệp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愿心

  • volume volume

    - shuō le 愿意 yuànyì tīng 的话 dehuà 心里 xīnli bié 恼恨 nǎohèn

    - tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!

  • volume volume

    - 了结 liǎojié le 一桩 yīzhuāng 心愿 xīnyuàn

    - giải quyết xong một mối lo.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào yǒu 改邪归正 gǎixiéguīzhèng de 决心 juéxīn 每个 měigè rén dōu 愿意 yuànyì 全力 quánlì 协助 xiézhù

    - Chỉ cần bạn có quyết tâm cải tà quy chính, ai ai cũng nguyện hết lòng giúp bạn.

  • volume volume

    - 心甘情愿 xīngānqíngyuàn wèi 付出 fùchū 一切 yīqiè

    - Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì cô ấy.

  • volume volume

    - xiǎng yuán 心中 xīnzhōng de 愿望 yuànwàng

    - Cô ấy muốn hoàn thành ước vọng trong lòng.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù yǒu zuò 一番 yīfān 事业 shìyè de 愿心 yuànxīn

    - từ nhỏ anh ta đã có chí hướng về nghề nghiệp.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 愿望 yuànwàng hěn 美好 měihǎo 努力实现 nǔlìshíxiàn

    - Ước mơ trong lòng rất đẹp, hãy cố gắng thực hiện.

  • - yuàn 开心 kāixīn měi 一天 yìtiān 幸福 xìngfú 永远 yǒngyuǎn

    - Mong bạn vui vẻ mỗi ngày, hạnh phúc mãi mãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFP (一火心)
    • Bảng mã:U+613F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao