Đọc nhanh: 心愿单 (tâm nguyện đơn). Ý nghĩa là: danh sách mong muốn.
心愿单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách mong muốn
wish list
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心愿单
- 了结 了 一桩 心愿
- giải quyết xong một mối lo.
- 你 要 小心 , 他 可不 简单
- Bạn phải cẩn thận, anh ta không đơn giản đâu.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 他 心甘情愿 为 她 付出 一切
- Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì cô ấy.
- 夹心 棉 材质 简单 对比 , 你 认识 几个
- So sánh đơn giản về bông cotton, bạn nhớ mấy cái?
- 他 从小 就 有 做 一番 事业 的 愿心
- từ nhỏ anh ta đã có chí hướng về nghề nghiệp.
- 她 总是 隐瞒 心事 , 不 愿意 分享
- Cô ấy luôn giấu kín tâm sự, không muốn chia sẻ.
- 心中 愿望 很 美好 , 努力实现
- Ước mơ trong lòng rất đẹp, hãy cố gắng thực hiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
⺗›
心›
愿›