愧赧 kuì nǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quý noãn】

Đọc nhanh: 愧赧 (quý noãn). Ý nghĩa là: mặt đỏ, đỏ mặt vì xấu hổ.

Ý Nghĩa của "愧赧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愧赧 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mặt đỏ

red-faced

✪ 2. đỏ mặt vì xấu hổ

to blush in shame

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愧赧

  • volume volume

    - 明白 míngbai le 自己 zìjǐ de duì 内心 nèixīn 深自 shēnzì 愧恨 kuìhèn

    - anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.

  • volume volume

    - miàn dài 愧作 kuìzuò

    - mang vẻ mặt xấu hổ.

  • volume volume

    - 不愧 bùkuì shì de hǎo 朋友 péngyou

    - Bạn không hổ là bạn tốt của tôi.

  • volume volume

    - 真不愧是 zhēnbùkuìshì 优秀 yōuxiù 老师 lǎoshī

    - Anh thật không hổ là thầy giáo ưu tú.

  • volume volume

    - de 心意 xīnyì 我们 wǒmen 愧领 kuìlǐng la

    - tấm lòng của anh khiến chúng tôi áy náy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè niǎo 知道 zhīdào 羞愧 xiūkuì ma

    - Mày là đồ con buồi, không biết xấu hổ à?

  • volume volume

    - 凭良心讲 píngliángxīnjiǎng dài 礼貌 lǐmào 有加 yǒujiā què 受之有愧 shòuzhīyǒukuì

    - Theo lương tâm mà nói, bạn đối với tôi nhã nhặn lịch sự, tôi ngược lại cảm thấy xấu hổ.

  • volume volume

    - 不愧 bùkuì shì 我们 wǒmen 团队 tuánduì de 领袖 lǐngxiù

    - Bạn không hổ là lãnh đạo của đội chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHI (心竹戈)
    • Bảng mã:U+6127
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+4 nét)
    • Pinyin: Nǎn
    • Âm hán việt: Noãn , Noản
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶フ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCSLE (土金尸中水)
    • Bảng mã:U+8D67
    • Tần suất sử dụng:Thấp