Đọc nhanh: 相线 (tướng tuyến). Ý nghĩa là: dây pha.
相线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相线
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 两线 相交 于 一点
- hai đường giao nhau ở một điểm.
- 这点 是 两线 相交
- Điểm này là giao nhau của hai đường thẳng.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
相›
线›