Đọc nhanh: 感冒药 (cảm mạo dược). Ý nghĩa là: thuốc trị cảm lạnh.
感冒药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc trị cảm lạnh
medicine for colds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感冒药
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 这个 药 可以 治愈 感冒
- Thuốc này có thể chữa cảm.
- 这种 药 可以 治疗 感冒
- Loại thuốc này có thể chữa cảm lạnh.
- 他 感冒 总 不停 嗽
- Anh ấy bị cảm, luôn ho không ngừng.
- 这药 治感冒 飞灵
- loại thuốc này trị cảm mạo rất hiệu nghiệm.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
- 这种 药对 感冒 有效
- Loại thuốc này có hiệu quả với cảm cúm.
- 这种 药 治感冒 很 解决问题
- Loại thuốc này chữa cảm mạo rất hiệu nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冒›
感›
药›