Đọc nhanh: 竹丛 (trúc tùng). Ý nghĩa là: luỹ tre.
竹丛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luỹ tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹丛
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 翠竹 在 屋后 丛生
- Cây tre xanh mọc thành bụi sau nhà.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 他们 走进 了 一片 丛林
- Họ đã bước vào một khu rừng.
- 他 在 丛林 里 修行 多年
- Anh ấy đã tu hành trong chùa nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
⺮›
竹›