Đọc nhanh: 光敏层 (quang mẫn tằng). Ý nghĩa là: tầng cảm quang.
光敏层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng cảm quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光敏层
- 旭光 透过 了 云层
- Ánh sáng ban mai xuyên qua tầng mây.
- 光束 穿过 了 云层
- Chùm sáng xuyên qua các tầng mây.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 她 的 目光 很 敏锐
- Ánh mắt của cô ấy rất sắc sảo.
- 她 的 眼光 很 敏锐
- Cô ấy có cái nhìn rất sắc bén.
- 他 的 眼光 非常 敏锐
- Ánh mắt anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 皮肤 对 阳光 敏感
- Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
层›
敏›