愚騃 yú ái
volume volume

Từ hán việt: 【ngu ngai】

Đọc nhanh: 愚騃 (ngu ngai). Ý nghĩa là: khờ dại, dốt nát.

Ý Nghĩa của "愚騃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愚騃 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khờ dại

foolish

✪ 2. dốt nát

stupid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚騃

  • volume volume

    - 大智若愚 dàzhìruòyú

    - bậc đại trí trông như ngu đần; người tài vẻ ngoài đần độn.

  • volume volume

    - 情愿 qíngyuàn 玩玩 wánwán 蜜蜂 mìfēng 不愿 bùyuàn 愚人 yúrén 为伍 wéiwǔ

    - Cô ấy thà chơi với con ong còn hơn là phải kết bạn với kẻ ngu ngốc.

  • volume volume

    - 天资 tiānzī 愚钝 yúdùn

    - thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.

  • volume volume

    - 徒死 túsǐ 无补 wúbǔ 愚忠 yúzhōng 愚孝 yúxiào 之流 zhīliú

    - Chết cũng không giúp được gì, lại còn là người dốt nát, bất trung , bất hiếu

  • volume volume

    - 愚人 yúrén 追求 zhuīqiú 遥不可及 yáobùkějí de 幸福 xìngfú

    - Kẻ ngốc theo đuổi hạnh phúc ngoài tầm tay.

  • volume volume

    - yào zuò 愚蠢 yúchǔn de shì

    - Bạn nên hạn chế làm những điều ngu ngốc lại.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 做法 zuòfǎ tài 愚蠢 yúchǔn

    - Cách làm này quá ngu xuẩn.

  • volume volume

    - zài 愚见 yújiàn 来看 láikàn 这个 zhègè 问题 wèntí hěn 复杂 fùzá

    - Theo ngu kiến của tôi, vấn đề này rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WBP (田月心)
    • Bảng mã:U+611A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Ngai , Ngãi , Ngốc ,
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFIOK (尸火戈人大)
    • Bảng mã:U+9A03
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Ngai , Ngãi , Ngốc ,
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFIOK (尸火戈人大)
    • Bảng mã:U+9A03
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp