• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Mã (馬) Khư, Tư (厶) Thỉ (矢)

  • Pinyin: ái , Dāi
  • Âm hán việt: Ngai Ngãi Ngốc
  • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰馬矣
  • Thương hiệt:SFIOK (尸火戈人大)
  • Bảng mã:U+9A03
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 騃

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𫘤

Ý nghĩa của từ 騃 theo âm hán việt

騃 là gì? (Ngai, Ngãi, Ngốc, Sĩ). Bộ Mã (+7 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: Lẩn thẩn, ngu ngốc, Lẩn thẩn, ngu ngốc. Từ ghép với : “si ngãi” ngu đần., “si ngãi” ngu đần. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngây ngô, ngớ ngẩn, ngu đần

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Lẩn thẩn, ngu ngốc

- “si ngãi” ngu đần.

Từ điển Thiều Chửu

  • Lẩn thẩn, ngu ngốc. Có khi đọc là chữ ngai.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Lẩn thẩn, ngu ngốc

- “si ngãi” ngu đần.

Từ điển Thiều Chửu

  • Lẩn thẩn, ngu ngốc. Có khi đọc là chữ ngai.
Âm:

Ngốc

Từ điển phổ thông

  • ngây ngô, ngớ ngẩn, ngu đần

Từ ghép với 騃