Các biến thể (Dị thể) của 騃
-
Cách viết khác
呆
-
Giản thể
𫘤
Ý nghĩa của từ 騃 theo âm hán việt
騃 là gì? 騃 (Ngai, Ngãi, Ngốc, Sĩ). Bộ Mã 馬 (+7 nét). Tổng 17 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: Lẩn thẩn, ngu ngốc, Lẩn thẩn, ngu ngốc. Từ ghép với 騃 : “si ngãi” 痴騃 ngu đần., “si ngãi” 痴騃 ngu đần. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- ngây ngô, ngớ ngẩn, ngu đần
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Lẩn thẩn, ngu ngốc. Có khi đọc là chữ ngai.
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Lẩn thẩn, ngu ngốc. Có khi đọc là chữ ngai.
Từ điển phổ thông
- ngây ngô, ngớ ngẩn, ngu đần
Từ ghép với 騃