Đọc nhanh: 慈利 (từ lợi). Ý nghĩa là: Hạt Cili ở Trương Gia Giới 張家界 | 张家界 , Hồ Nam.
慈利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Cili ở Trương Gia Giới 張家界 | 张家界 , Hồ Nam
Cili county in Zhangjiajie 張家界|张家界 [Zhāng jiā jiè], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈利
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 这个 残疾人 福利 设施 的 运营 得到 了 许多 慈善家 的 帮助
- Việc vận hành cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật này đã được rất nhiều nhà hảo tâm giúp đỡ.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
慈›