Đọc nhanh: 意安 (ý an). Ý nghĩa là: Ý Yên (thuộc Nam Định, Bắc Việt Nam). Ví dụ : - 危险: 叶片旋转, 注意安全. Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
✪ 1. Ý Yên (thuộc Nam Định, Bắc Việt Nam)
越南地名属于南定省份
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意安
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 亲爱 的 家长 , 请 注意安全
- Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.
- 她 叮嘱 我 注意安全
- Cô ấy dặn tôi chú ý an toàn.
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 司机 要 注意安全 驾驶
- Lái xe cần chú ý lái xe an toàn.
- 出门在外 , 要 多 注意安全
- Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.
- 他 一再嘱咐 我 注意安全
- Anh ấy dặn đi dặn lại tôi chú ý an toàn.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
意›