Đọc nhanh: 睡眼惺忪 (thuỵ nhãn tinh chung). Ý nghĩa là: ngái ngủ; mắt mũi nhập nhèm; buồn ngủ díu cả mắt.
睡眼惺忪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngái ngủ; mắt mũi nhập nhèm; buồn ngủ díu cả mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡眼惺忪
- 睡眼惺忪
- mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.
- 睡眼 蒙眬
- ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.
- 他 的 眼睛 透着 茫然 , 一副 半睡半醒 的 样子
- Đôi mắt anh ấy vô hồn, anh ấy nửa tỉnh nửa mơ
- 我 搓 着 眼睛 刚 睡醒
- Tôi dụi mắt vừa tỉnh dậy.
- 乜斜 的 睡眼
- mắt lim dim ngủ.
- 她 闭上眼睛 , 睡着 了
- Cô ấy nhắm mắt lại và ngủ thiếp đi.
- 他 一连 两夜 没有 睡 , 满眼 都 是 红丝
- cậu ta hai đêm liền không chợp mắt, hai mắt đỏ ngầu.
- 不 惺忪
- không tỉnh táo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忪›
惺›
眼›
睡›