sōng
volume volume

Từ hán việt: 【chung】

Đọc nhanh: (chung). Ý nghĩa là: nhập nhèm; kèm nhèm (mắt vừa mới thức giấc), tỉnh táo. Ví dụ : - 睡眼惺忪。 mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.. - 不惺忪。 không tỉnh táo

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhập nhèm; kèm nhèm (mắt vừa mới thức giấc)

因刚醒而眼睛模糊不清

Ví dụ:
  • volume volume

    - 睡眼惺忪 shuìyǎnxīngsōng

    - mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.

  • volume volume

    - 惺忪 xīngsōng

    - không tỉnh táo

✪ 2. tỉnh táo

清醒见〖惺忪〗 (xīngsōng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 睡眼惺忪 shuìyǎnxīngsōng

    - mắt ngáy ngủ; mắt lim dim.

  • volume volume

    - 惺忪 xīngsōng

    - không tỉnh táo

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng , Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PCI (心金戈)
    • Bảng mã:U+5FEA
    • Tần suất sử dụng:Thấp