惹娄子 rě lóuzi
volume volume

Từ hán việt: 【nhạ lu tử】

Đọc nhanh: 惹娄子 (nhạ lu tử). Ý nghĩa là: tự mang lại rắc rối cho chính mình, khuấy động rắc rối.

Ý Nghĩa của "惹娄子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惹娄子 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tự mang lại rắc rối cho chính mình

to bring trouble upon oneself

✪ 2. khuấy động rắc rối

to stir up trouble

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惹娄子

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 碰到 pèngdào 这种 zhèzhǒng 虫子 chóngzi 千万别 qiānwànbié 招惹 zhāorě gèng 不要 búyào 拍死 pāisǐ 小心 xiǎoxīn de 毒液 dúyè

    - Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó

  • volume volume

    - shì 疯子 fēngzi qǐng 不要 búyào 招惹 zhāorě

    - Anh ta là một kẻ điên, xin đừng chọc giận anh ta

  • volume volume

    - 娄子 lóuzi

    - gây tai vạ.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 没闹 méinào 娄子 lóuzi

    - Lần này không gây ra chuyện rắc rối.

  • volume volume

    - chū 娄子 lóuzi

    - xảy ra chuyện rắc rối.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 身子 shēnzi 越发 yuèfā lóu

    - Người già thân thể ngày càng yếu.

  • volume volume

    - 捅娄子 tǒnglóuzi

    - gây rắc rối.

  • volume volume

    - yòu 捅娄子 tǒnglóuzi le

    - Anh ấy lại gây ra chuyện rắc rối rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Lóu , Lǔ
    • Âm hán việt: Lu , Lâu ,
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XFDV (重火木女)
    • Bảng mã:U+5A04
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha , Nhạ
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKRP (廿大口心)
    • Bảng mã:U+60F9
    • Tần suất sử dụng:Cao