Đọc nhanh: 惴恐 (chuý khủng). Ý nghĩa là: kinh sợ; kinh hãi; khiếp sợ; khiếp đảm.
惴恐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh sợ; kinh hãi; khiếp sợ; khiếp đảm
恐惧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惴恐
- 鄙人 冒昧 , 不胜 惶恐
- Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.
- 他 生恐 掉队 , 在 后面 紧追
- anh ấy chỉ sợ lạc đơn vị, vội vã đuổi theo.
- 他 经历 了 恐怖 的 事故
- Anh ấy đã trải qua một vụ tai nạn kinh hoàng.
- 他 经历 了 恐怖 的 暴风雪
- Anh ấy đã trải qua cơn bão tuyết kinh hoàng.
- 他 的 脸色 不对头 , 恐怕 是 病 了
- sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
- 他 心中 交集 着 希望 和 恐惧
- Trong lòng anh ấy xen lẫn hy vọng và sợ hãi.
- 他 眼神 里 充满 了 恐惧
- Trong ánh mắt anh ấy đầy sợ hãi.
- 他 用 大声 的 叫喊 来 恐吓 我们
- Anh ta dùng tiếng hét lớn để đe dọa chúng tôi。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恐›
惴›