Đọc nhanh: 惴栗 (chuý lật). Ý nghĩa là: run sợ; sợ run cả người.
惴栗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. run sợ; sợ run cả người
恐惧战栗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惴栗
- 板栗 壳 带 着 尖锐 刺
- Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.
- 不寒 不栗
- không rét mà run; cực kỳ sợ hãi
- 惴栗
- sợ run cả người; run sợ
- 风干 栗子
- đem hong hạt dẻ
- 栗子 树 的 果实 很 美味
- Quả của cây hạt dẻ rất ngon.
- 秋天 是 收获 栗子 的 季节
- Mùa thu là mùa thu hoạch hạt dẻ.
- 栗树 在 山坡 上 生长 茂盛
- Cây dẻ mọc tươi tốt trên sườn đồi.
- 栗子 的 壳 斗 上 有 许多 刺
- Vỏ của hạt dẻ có nhiều gai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惴›
栗›