xiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tưởng】

Đọc nhanh: (tưởng). Ý nghĩa là: cá khô; con khô. Ví dụ : - 白鲞。 cá vàng khô

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá khô; con khô

剖开晾干的鱼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白鲞 báixiǎng

    - cá vàng khô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 白鲞 báixiǎng

    - cá vàng khô

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQNWM (火手弓田一)
    • Bảng mã:U+9C9E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp