Đọc nhanh: 想睡 (tưởng thuỵ). Ý nghĩa là: buồn ngủ.
想睡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồn ngủ
drowsy; sleepy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想睡
- 我 只不过 想 睡 而已
- Tôi chỉ là muốn ngủ mà thôi.
- 我 想 舒舒服服 地 睡觉
- Tôi muốn ngủ một giấc thoải mái.
- 你别 胡思乱想 了 , 快快 睡觉 吧
- Cậu đừng nghĩ ngợi lung tung, ngủ một giấc thật ngon đi!
- 他 想 睡 一会儿 , 但是 睡不着
- Anh ấy muốn ngủ một chút, nhưng ngủ không được.
- 我 很困 , 想 睡觉
- Tôi rất buồn ngủ, muốn đi ngủ.
- 今天 我想 睡个 懒觉
- Hôm nay tôi muốn ngủ nướng
- 他 一 上课 就 想 睡觉
- Anh ấy vừa vào học là muốn ngủ.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
睡›