想当然 xiǎngdāngrán
volume volume

Từ hán việt: 【tưởng đương nhiên】

Đọc nhanh: 想当然 (tưởng đương nhiên). Ý nghĩa là: chắc hẳn phải vậy; chắc mẩm. Ví dụ : - 想当然耳。 Nghĩ như vậy là phải thôi.

Ý Nghĩa của "想当然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chắc hẳn phải vậy; chắc mẩm

凭主观推测,认为事情大概是或应该是这样; 或者; 可能; 恐怕; 表示不很肯定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 想当然 xiǎngdāngrán ěr

    - Nghĩ như vậy là phải thôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想当然

  • volume volume

    - 想当然 xiǎngdāngrán ěr

    - Nghĩ như vậy là phải thôi.

  • volume volume

    - xiǎng 既然 jìrán 来到 láidào le 门口 ménkǒu 莫如 mòrú 跟着 gēnzhe 进去 jìnqù 看看 kànkàn

    - anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.

  • volume volume

    - 当然 dāngrán huì 想方设法 xiǎngfāngshèfǎ bāng de

    - Tất nhiên tôi sẽ tìm mọi cách để giúp bạn.

  • volume volume

    - xiǎng 减肥 jiǎnféi 当然 dāngrán 要少 yàoshǎo chī 一点 yìdiǎn

    - Muốn giảm cân, đương nhiên phải ăn ít đi.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 成功 chénggōng 当然 dāngrán yào 付出 fùchū 努力 nǔlì

    - Nếu muốn thành công, tất nhiên phải nỗ lực.

  • volume volume

    - 付出 fùchū yǒu 收获 shōuhuò shì 当然 dāngrán de

    - Có nỗ lực thì có thành quả là điều đương nhiên.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xiǎng ràng 上当 shàngdàng

    - Anh ta luôn muốn lừa tôi.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 已然 yǐrán 如此 rúcǐ 还是 háishì 想开 xiǎngkāi xiē ba

    - sự việc đã như vậy thì nên nghĩ cho thoáng đi nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Dāng , Dàng
    • Âm hán việt: Đang , Đáng , Đương
    • Nét bút:丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSM (火尸一)
    • Bảng mã:U+5F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao