Đọc nhanh: 想头 (tưởng đầu). Ý nghĩa là: ý nghĩ, hi vọng, hy vọng.
想头 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ý nghĩ
;想法;念头
✪ 2. hi vọng
希望
✪ 3. hy vọng
一心期待; 盼望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想头
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 挠 着 头皮 想 主意
- vò đầu nghĩ cách
- 许多 感想 兜 上 心头
- nhiều cảm nghĩ quay cuồng trong đầu.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- 我 想 去 汕头
- Tôi muốn đến Sán Đầu.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
想›