Đọc nhanh: 惧内 (cụ nội). Ý nghĩa là: sợ vợ; râu quặp.
惧内 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợ vợ; râu quặp
怕老婆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惧内
- 他 试图 隐藏 内心 的 恐惧
- Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 辟 走 内心 的 恐惧
- Loại bỏ nỗi sợ hãi trong lòng.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 我要 克服 内心 的 恐惧
- Tôi phải vượt qua nỗi sợ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
惧›