惠赐 huì cì
volume volume

Từ hán việt: 【huệ tứ】

Đọc nhanh: 惠赐 (huệ tứ). Ý nghĩa là: huệ tứ.

Ý Nghĩa của "惠赐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惠赐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huệ tứ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠赐

  • volume volume

    - 口惠而实不至 kǒuhuìérshíbùzhì

    - chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 正在 zhèngzài gǎo 优惠活动 yōuhuìhuódòng

    - Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 下属 xiàshǔ 机会 jīhuì

    - Lãnh đạo cho cấp dưới cơ hội.

  • volume volume

    - zài 市立 shìlì 图书馆 túshūguǎn yǒu 惠特曼 huìtèmàn 书信 shūxìn de 展览 zhǎnlǎn

    - Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.

  • volume volume

    - de 惠德 huìdé 令人 lìngrén 敬佩 jìngpèi

    - Sự nhân từ của ông ấy khiến người kính trọng.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 优惠券 yōuhuìquàn 购物 gòuwù 非常 fēicháng 省钱 shěngqián

    - Sử dụng phiếu giảm giá khi mua sắm rất tiết kiệm.

  • volume volume

    - néng gěi 优惠券 yōuhuìquàn 代码 dàimǎ 或者 huòzhě 优惠价格 yōuhuìjiàgé ma

    - Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?

  • volume volume

    - 公司 gōngsī wèi 员工 yuángōng 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Công ty cung cấp đãi ngộ ưu đãi cho nhân viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIP (十戈心)
    • Bảng mã:U+60E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Cì , Sì
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノ丶丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAPH (月人日心竹)
    • Bảng mã:U+8D50
    • Tần suất sử dụng:Cao