huì
volume volume

Từ hán việt: 【hội】

Đọc nhanh: (hội). Ý nghĩa là: hội hoạ; vẽ; vẽ tranh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hội hoạ; vẽ; vẽ tranh

同'绘'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLMO (女一中一人)
    • Bảng mã:U+7F0B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp