部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hội】
Đọc nhanh: 缋 (hội). Ý nghĩa là: hội hoạ; vẽ; vẽ tranh.
缋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội hoạ; vẽ; vẽ tranh
同'绘'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缋
缋›
Tập viết