huì
volume volume

Từ hán việt: 【kiều.hối】

Đọc nhanh: (kiều.hối). Ý nghĩa là: phần phật; phành phạch (tiếng chim bay.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phần phật; phành phạch (tiếng chim bay.)

翙翙鸟飞声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Kiều
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNSMM (山弓尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Kiều
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNSMM (山弓尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp