部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiều.hối】
Đọc nhanh: 翙 (kiều.hối). Ý nghĩa là: phần phật; phành phạch (tiếng chim bay.).
翙 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần phật; phành phạch (tiếng chim bay.)
翙翙鸟飞声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翙
翙›
Tập viết