Đọc nhanh: 惚慌 (hốt hoảng). Ý nghĩa là: Lòng dạ rung động, lo sợ, rối loạn..
惚慌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lòng dạ rung động, lo sợ, rối loạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惚慌
- 你 不要 慌 , 保持 冷静
- Bạn đừng hoảng sợ, hãy giữ bình tĩnh.
- 别 慌张 , 冷静 点
- Đừng hoảng hốt, hãy bình tĩnh lại.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 别慌 ! 见机行事
- Đừng hoảng! Tùy cơ ứng biến
- 他 显得 很 慌张
- Anh ấy trông rất hoảng hốt.
- 你 这 是 恐慌 发作
- Đây là một cuộc tấn công hoảng loạn.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
- 别 慌张 , 我们 有 足够 的 时间
- Đừng hoảng hốt, chúng ta có đủ thời gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惚›
慌›