volume volume

Từ hán việt: 【hốt.dịch】

Đọc nhanh: (hốt.dịch). Ý nghĩa là: hoảng hốt; hốt hoảng. Ví dụ : - 精神恍惚 Ngẩn ngơ trong lòng.. - 我恍惚听见他回来了。 Tôi nghe nói hình như anh ấy trở lại rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoảng hốt; hốt hoảng

见〖恍惚〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 精神恍惚 jīngshénhuǎnghū

    - Ngẩn ngơ trong lòng.

  • volume volume

    - 恍惚 huǎnghū 听见 tīngjiàn 回来 huílai le

    - Tôi nghe nói hình như anh ấy trở lại rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiǎo míng 因为 yīnwèi 生病 shēngbìng ér 恍惚 huǎnghū

    - Tiểu Minh ngẩn ngơ vì bị ốm.

  • volume volume

    - 恍惚 huǎnghū 地记 dìjì 不起 bùqǐ 细节 xìjié

    - Anh ấy mang máng không nhớ chi tiết.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng zài 考试 kǎoshì zhōng 感到 gǎndào 恍惚 huǎnghū

    - Học sinh cảm thấy lơ đãng trong kỳ thi.

  • volume volume

    - 恍惚 huǎnghū de 眼神 yǎnshén ràng rén 担忧 dānyōu

    - Ánh mắt mơ hồ của cô ấy khiến người khác lo lắng.

  • volume volume

    - 恍惚 huǎnghū 看着 kànzhe 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy ngẩn ngơ nhìn về phía xa.

  • volume volume

    - 恍惚 huǎnghū 听到 tīngdào 声音 shēngyīn

    - Cô ấy mơ hồ nghe thấy âm thanh.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 发现 fāxiàn 病人 bìngrén 恍惚 huǎnghū 不清 bùqīng

    - Bác sĩ phát hiện bệnh nhân không tỉnh táo.

  • volume volume

    - de 记忆 jìyì 有些 yǒuxiē 恍惚 huǎnghū

    - Ký ức của anh ấy hơi mơ hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bū , Hū
    • Âm hán việt: Dịch , Hốt
    • Nét bút:丶丶丨ノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PPHP (心心竹心)
    • Bảng mã:U+60DA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình