Đọc nhanh: 情绪分析 (tình tự phân tích). Ý nghĩa là: sentiment analysis phân tích quan điểm; phân tích cảm xúc; phân tính cảm tính.
情绪分析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sentiment analysis phân tích quan điểm; phân tích cảm xúc; phân tính cảm tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情绪分析
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 他们 在 认真 分析 问题
- Họ đang phân tích vấn đề một cách cẩn thận.
- 要 正确 分析 物业 市情
- Cần phân tích chính xác tình hình thị trường bất động sản.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 他 把 情况 做 了 个 大概 的 分析
- Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
情›
析›
绪›