Đọc nhanh: 情累 (tình luỹ). Ý nghĩa là: tơ vương.
情累 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tơ vương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情累
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 疫情 拖累 了 全球 经济
- Dịch bệnh đã ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 他 总是 被 琐碎 的 事情 拖累
- Anh ấy luôn bị những việc vặt vãnh làm trì hoãn.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 今天 做 了 很多 事情 , 真是 工作 累 啊 !
- Hôm nay làm nhiều việc quá, công việc mệt quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
累›