Đọc nhanh: 异胞 (dị bào). Ý nghĩa là: dị bào.
异胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dị bào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异胞
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 他们 的 意见 差异 很大
- Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
胞›