Đọc nhanh: 情窦 (tình đậu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) quan tâm đến các vấn đề tình yêu, ((văn học)) khẩu độ tình yêu.
情窦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) quan tâm đến các vấn đề tình yêu
(fig.) interest in love matters
✪ 2. ((văn học)) khẩu độ tình yêu
(lit.) love aperture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情窦
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
- 下班 后 , 他 的 心情 非常 惬意
- Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
窦›