Đọc nhanh: 情诗 (tình thi). Ý nghĩa là: thư tình.
情诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư tình
love poem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情诗
- 这首 爱情诗 很 感人
- Bài thơ tình yêu này rất cảm động.
- 她 寄情 于 诗歌
- Cô ấy gửi gắm tình cảm vào thơ ca.
- 这首 诗 饱含 深情
- Bài thơ này chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他 的 诗 充满 风情
- Thơ của anh ấy đầy tính tao nhã.
- 写景 、 叙事 的 诗里 也 往往 含有 抒情 的 成分
- trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.
- 他 的 诗 朴素 而 感情 真挚
- thơ của anh ấy mộc mạc mà rất chân thành.
- 这里 是 一派 田园 景色 , 充满 诗情画意
- khung cảnh điền viên nơi đây tràn ngập ý thơ.
- 自古以来 , 诗歌 一直 是 表达 情感 的 重要 设施
- Từ xưa đến nay, thơ ca đã là một phương tiện quan trọng để thể hiện cảm xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
诗›