Đọc nhanh: 情急了 (tình cấp liễu). Ý nghĩa là: chim Mynah, chim nói chuyện thần thoại.
情急了 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim Mynah
mynah bird
✪ 2. chim nói chuyện thần thoại
mythical talking bird
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情急了
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 了解 下情
- tìm hiểu tình hình (tâm tình) bên dưới.
- 中情局 学到 了 一件
- Tôi đã học ở CIA
- 下雨 了 , 我们 急忙 找 伞
- Trời mưa rồi, chúng tôi vội vã tìm ô.
- 也许 是 看 多 了 言情小说
- Có lẽ cô ấy đọc nhiều tiểu thuyết lãng mạn.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
- 也许 这样 事情 就 一目了然 了
- Có lẽ sự việc này rõ ràng nhìn phát biết ngay.
- 虽然 事情 已经 过去 了 但 对于 结果 他 终究 还是 有些 意难平
- Mặc dù mọi chuyện đã qua rồi, nhưng với kết cục này thì anh ấy vẫn khó lòng mà buông bỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
急›
情›