Đọc nhanh: 情报处 (tình báo xứ). Ý nghĩa là: văn phòng tình báo, phần tình báo.
情报处 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. văn phòng tình báo
intelligence office
✪ 2. phần tình báo
intelligence section
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情报处
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 事情 正 处在 坎儿 上
- sự việc đang ở thời điểm quan trọng.
- 他 踏实 地 处理 事情
- Anh ấy chăm chỉ giải quyết sự việc.
- 处理 事情 不能 急躁 否则 欲速不达
- Xử lý việc gì không thể quá vội vàng, bằng không dục tốc bất đạt.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 他 被 假 情报 诱骗 进入 敌区
- Anh ta đã bị thông tin giả mạo lừa dối và đưa vào khu vực địch.
- 他 收集 的 情报 都 很 重要 的
- Thông tin anh thu thập được rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
情›
报›