Đọc nhanh: 接触环 (tiếp xúc hoàn). Ý nghĩa là: vòng tiếp xúc.
接触环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng tiếp xúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接触环
- 他 接触 到 了 我 的 手
- Anh ấy chạm vào tay tôi.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 我 的 手指 接触 那 软膏 之 後 就 疼 起来 了
- Sau khi tôi chạm vào kem mềm đó, ngón tay của tôi bắt đầu đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
环›
触›