Đọc nhanh: 情事 (tình sự). Ý nghĩa là: tình hình; tình trạng; tình huống; hiện tượng (thường chỉ văn kiện, pháp lệnh).
情事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình hình; tình trạng; tình huống; hiện tượng (thường chỉ văn kiện, pháp lệnh)
情况;现象 (多用于法令文件)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情事
- 不要 干涉 我 的 事情
- Đừng can thiệp vào chuyện của tôi.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 不要 做 愚蠢 的 事情
- Đừng làm những việc ngu ngốc.
- 事实 是 无情 的
- sự thật tàn nhẫn
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
情›