fěi
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ】

Đọc nhanh: (phỉ). Ý nghĩa là: ấp úng; ấp a ấp úng (muốn nói nhưng không biết nói ra sao).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấp úng; ấp a ấp úng (muốn nói nhưng không biết nói ra sao)

想说又不知道怎么说

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那首歌 nàshǒugē ràng rén 缠绵悱恻 chánmiánfěicè

    - Bài hát đó khiến người nghe cảm thấy buồn triền miên.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:丶丶丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PLMY (心中一卜)
    • Bảng mã:U+60B1
    • Tần suất sử dụng:Thấp