部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phỉ】
Đọc nhanh: 悱 (phỉ). Ý nghĩa là: ấp úng; ấp a ấp úng (muốn nói nhưng không biết nói ra sao).
悱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấp úng; ấp a ấp úng (muốn nói nhưng không biết nói ra sao)
想说又不知道怎么说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悱
- 那首歌 nàshǒugē 让 ràng 人 rén 缠绵悱恻 chánmiánfěicè
- Bài hát đó khiến người nghe cảm thấy buồn triền miên.
悱›
Tập viết