Đọc nhanh: 斐 (phi.phỉ). Ý nghĩa là: đẹp đẽ; văn chương; văn hoa. Ví dụ : - 斐然 văn hoa
斐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẹp đẽ; văn chương; văn hoa
有文采
- 斐然
- văn hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斐
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 斐然
- văn hoa
- 斐然 可观
- vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.
- 斐然成章
- văn hoa đẹp đẽ
- 成绩斐然
- thành tích nổi bật
- 你 今早 找回 了 拉斐尔 的 画 吗
- Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斐›