fěi
volume volume

Từ hán việt: 【phi.phỉ】

Đọc nhanh: (phi.phỉ). Ý nghĩa là: đẹp đẽ; văn chương; văn hoa. Ví dụ : - 斐然 văn hoa

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẹp đẽ; văn chương; văn hoa

有文采

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斐然 fěirán

    - văn hoa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • volume volume

    - 拉斐尔 lāfěiěr hěn yǒu 魅力 mèilì

    - Rafael rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - tōu le 一幅 yīfú 拉斐尔 lāfěiěr

    - Anh ta đã đánh cắp một Raphael!

  • volume volume

    - 斐然 fěirán

    - văn hoa

  • volume volume

    - 斐然 fěirán 可观 kěguān

    - vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.

  • volume volume

    - 斐然成章 fěiránchéngzhāng

    - văn hoa đẹp đẽ

  • volume volume

    - 成绩斐然 chéngjìfěirán

    - thành tích nổi bật

  • volume volume

    - 今早 jīnzǎo 找回 zhǎohuí le 拉斐尔 lāfěiěr de huà ma

    - Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYYK (中卜卜大)
    • Bảng mã:U+6590
    • Tần suất sử dụng:Trung bình