Đọc nhanh: 扼腕 (ách oản). Ý nghĩa là: bóp cổ tay; nắm cổ tay. Ví dụ : - 扼腕叹息。 nắm cổ tay than thở.
扼腕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóp cổ tay; nắm cổ tay
用一只手握住自己的另一只手腕,表示振奋、失意、怀念、惋惜等情绪
- 扼腕叹息
- nắm cổ tay than thở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扼腕
- 扼腕叹息
- nắm cổ tay than thở.
- 扼守
- trấn giữ.
- 扼杀
- bóp chết.
- 把 腕子 悬 起来
- Nhấc cao cổ tay lên.
- 铁腕人物
- người có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.
- 扼制
- khống chế.
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
- 压力 可能 会 扼杀 你 的 灵感
- Áp lực có thể khiến bạn mất đi cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扼›
腕›