扼腕 èwàn
volume volume

Từ hán việt: 【ách oản】

Đọc nhanh: 扼腕 (ách oản). Ý nghĩa là: bóp cổ tay; nắm cổ tay. Ví dụ : - 扼腕叹息。 nắm cổ tay than thở.

Ý Nghĩa của "扼腕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扼腕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bóp cổ tay; nắm cổ tay

用一只手握住自己的另一只手腕,表示振奋、失意、怀念、惋惜等情绪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扼腕叹息 èwǎntànxī

    - nắm cổ tay than thở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扼腕

  • volume volume

    - 扼腕叹息 èwǎntànxī

    - nắm cổ tay than thở.

  • volume volume

    - 扼守 èshǒu

    - trấn giữ.

  • volume volume

    - 扼杀 èshā

    - bóp chết.

  • volume volume

    - 腕子 wànzi xuán 起来 qǐlai

    - Nhấc cao cổ tay lên.

  • volume volume

    - 铁腕人物 tiěwànrénwù

    - người có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.

  • volume volume

    - 扼制 èzhì

    - khống chế.

  • volume volume

    - 最大 zuìdà de 威胁 wēixié 已经 yǐjīng bèi 一手 yīshǒu 扼杀 èshā 现在 xiànzài 可以 kěyǐ 无所忌讳 wúsuǒjìhuì de 撷取 xiéqǔ 战果 zhànguǒ

    - Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.

  • volume volume

    - 压力 yālì 可能 kěnéng huì 扼杀 èshā de 灵感 línggǎn

    - Áp lực có thể khiến bạn mất đi cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ách
    • Nét bút:一丨一一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMSU (手一尸山)
    • Bảng mã:U+627C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Wàn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJNU (月十弓山)
    • Bảng mã:U+8155
    • Tần suất sử dụng:Cao