Đọc nhanh: 悬疑片 (huyền nghi phiến). Ý nghĩa là: Phim trinh thám. Ví dụ : - 悬疑片中的建立起来的张力可以在一个很好的喜剧场景中释放。 Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
悬疑片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim trinh thám
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬疑片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 集齐 戏剧 危险 和 悬疑
- Tất cả những gì kịch tính và nguy hiểm và hồi hộp.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悬›
片›
疑›