悦色 yuè sè
volume volume

Từ hán việt: 【duyệt sắc】

Đọc nhanh: 悦色 (duyệt sắc). Ý nghĩa là: bằng lòng, sung sướng.

Ý Nghĩa của "悦色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悦色 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bằng lòng

contented

✪ 2. sung sướng

happy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悦色

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - shàng děng 货色 huòsè

    - hàng cao cấp; hàng thượng hạng.

  • volume volume

    - 变色 biànsè ér

    - Không đổi màu.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 液体 yètǐ 颜色 yánsè 不同 bùtóng

    - Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 丑姓 chǒuxìng zhī rén 各有特色 gèyǒutèsè

    - Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.

  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丶丨丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XPCRU (重心金口山)
    • Bảng mã:U+60A6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa