Đọc nhanh: 悠游卡 (du du ca). Ý nghĩa là: EasyCard, thẻ thông minh được sử dụng để thanh toán trên các phương tiện giao thông công cộng và tại các doanh nghiệp khác như cửa hàng tiện lợi ở Đài Bắc và các khu vực lân cận.
悠游卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. EasyCard, thẻ thông minh được sử dụng để thanh toán trên các phương tiện giao thông công cộng và tại các doanh nghiệp khác như cửa hàng tiện lợi ở Đài Bắc và các khu vực lân cận
EasyCard, smartcard used for payment on public transport and at other businesses such as convenience stores in Taipei and surrounding areas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠游卡
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 悠游自在
- ung dung tự tại
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 悠游 从容 的 态度
- thái độ ung dung nhàn nhã.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
悠›
游›