Đọc nhanh: 悠哈 (du ha). Ý nghĩa là: Hãng uha.
悠哈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng uha
UHA是Unique Human Adventure的缩写。为了实现梦想,积极创新地挑战未来的公司信念。 通过饮食该行为,大多数人能怀抱远大理想,过着健全而舒适的生活,这也是我们悠哈味觉糖最大的心愿。 另外,UHA味觉糖在糖果业中所追求的是,创造出新型食品,即在游乐的时候既能放松身体又能提升精神。以及,为了满足消费者进一步的需求,味觉糖引进了最先端的技术,推进并开发了具有独创性的产品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠哈
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
- 他 向 我 挥手 说 哈 喽
- Anh ấy vẫy tay chào tôi và nói “Xin chào”.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
悠›