Đọc nhanh: 悖 (bội.bột). Ý nghĩa là: trái lại; tương phản; ngược lại; trái ngược, sai trái; trái với đạo lý; bậy; hoang đường. Ví dụ : - 并行不悖 không hề trái ngược. - 悖谬 xằng bậy, hoang đường
悖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trái lại; tương phản; ngược lại; trái ngược
相反;违反
- 并行不悖
- không hề trái ngược
✪ 2. sai trái; trái với đạo lý; bậy; hoang đường
违背道理;错误
- 悖谬
- xằng bậy, hoang đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悖
- 悖谬
- xằng bậy, hoang đường
- 并行不悖
- không hề trái ngược
- 表里不一 言行相悖
- Lời nói và việc làm không nhất quán, có sự tương phản
悖›