Đọc nhanh: 恶鬼 (ác quỷ). Ý nghĩa là: ác quỷ, ác quỉ.
恶鬼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ác quỷ
devil
✪ 2. ác quỉ
evil spirit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶鬼
- 从中 做鬼
- lừa đảo từ bên trong
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 他 不 相信 世上 有 鬼神
- Anh ấy không tin có quỷ thần trên thế giới.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
鬼›